GLOSSARY OF THE 2013 CONSTITUTION
TIẾNG VIỆT | ENGLISH |
B | |
Bản án | Judgment |
Bảo hiểm y tế toàn dân | Universal health insurance |
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | Protect intellectual property rights |
Bảo tồn thiên nhiên | Conserve nature |
Bảo vệ an ninh quốc gia | Safeguard national security |
Bảo vệ công lý | Safeguard justice |
Bắt, giam, giữ người | Arrest, holding in custody or detention, of a person |
Bầu, bổ nhiệm miễn nhiệm, bãi nhiệm | Elect, appoint, relieve from duty or remove from office |
Bị can, bị cáo | The accused or defendants |
Bí mật nhà nước | State secrets |
Bị tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình | Be subjected to torture, violence, coercion, corporal punishment |
Bị trục xuất và giao nộp cho nhà nước | Be expelled and delivered to another state |
Biểu hiện quan liêu, hách dịch, cửa quyền | Manifestations of bureaucracy, arrogance and authoritarianism |
Bỏ phiếu tín nhiệm | Conduct votes of confidence on |
C | |
Các khoản thu, chi ngân sách nhà nước | State budget revenues and expenditures |
Chánh án Toà án nhân dân tối cao | Chief Justice of the Supreme People’s Court |
Chế độ xã hội chủ nghĩa | The socialist regime |
Chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm | The first-instance and appellate hearing system |
Chính sách hậu phương quân đội | Policies regarding military families |
Chính sách ưu đãi | Preferential treatment policies (to) |
Cho nhập quốc tịch Việt Nam | Permit naturalization in Vietnam |
Chống quan liêu, tham nhũng | Fight against bureaucracy and corruption |
Chủ nhiệm Ủy ban của Quốc hội | Chairpersons of the Committees of the National Assembly |
Chủ tịch Hội đồng bầu cử quốc gia | Chairperson of the National Election Council |
Chủ tịch Hội đồng dân tộc | Chairperson of the Ethnic Council |
Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh | Chairperson of the National Defense and Security Council |
Chủ tịch nước | President |
Chủ tịch Quốc hội | Chairperson of the National Assembly |
Chủ tịch Uỷ ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | President of the Central Committee of the Vietnam Fatherland Front |
Chuẩn bị, triệu tập và chủ trì kỳ họp Quốc hội | Prepare, convene and preside over sessions of the National Assembly |
Cơ chế bảo vệ Hiến pháp | Mechanism to defend the Constitution |
Cơ quan chấp hành | Executive body |
Cơ quan đại biểu cao nhất | The highest representative body |
Cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất | The highest state power body |
Cơ quan xét xử | Judicial bodies |
Công an nhân dân cách mạng | Revolutionary People’s Public Security force |
Công bố quyết định đại xá | Proclaim a general amnesty |
Công đoàn Việt Nam | The Trade Union of Vietnam |
Công tố | Prosecute |
Cử tri | Voter |
Cương lĩnh xây dựng đất nước | Platform for National Construction |
D | |
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền | Ambassador extraordinary and plenipotentiary |
Đại xá | General amnesty |
Đàm phán, ký điều ước quốc tế nhân danh Nhà nước | Negotiate and conclude treaties in the name of the State |
Đàm phán, ký, gia nhập điều ước quốc tế | Conclusion, accession to, or ratification of, treaties |
Đảng Cộng Sản Việt Nam | The Communist Party of Vietnam |
Đình chỉ việc thi hành hoặc bãi bỏ văn bản | Suspend the implementation of, or annul, documents |
Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | The Ho Chi Minh Communist Youth Union |
Độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ | Independence, sovereignty, unity and territorial integrity |
Đội tiên phong của giai cấp công nhân | The vanguard of the working class |
Đơn vị tiền tệ quốc gia | The national monetary unit |
Dự toán ngân sách nhà nước | State budget estimates |
Đương sự | Involved party |
G | |
Giá trị đồng tiền quốc gia | The national currency value |
Giải quyết khiếu nại, tố cáo | Settle complaints and denunciations |
Giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất | Allocate or lease land to and recognize land use rights of |
H | |
Hàm, cấp ngoại giao | Diplomatic titles |
Hành vi kỳ thị, chia rẽ dân tộc | Acts of discrimination against, and division of, the ethnicities |
Học thuyết Mác – Lênin | The Marxist-Leninist doctrine |
Hội cựu chiến binh Việt Nam | The Vietnam War Veterans’ Association |
Hội đồng bầu cử quốc gia | The National Election Council |
Hội đồng dân tộc | The Ethnic Council |
Hội đồng nhân dân | People’s Council |
Hội đồng quốc phòng và an ninh | The National Defense and Security Council |
Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam | The Vietnam Women’s Union |
Hội nông dân Việt Nam | The Vietnam Peasants’ Association |
Họp bất thường | Hold an extraordinary session |
Họp công khai | Hold sessions in public |
Họp kín | Conduct a closed session |
K | |
Kéo dài nhiệm kỳ của một khóa Quốc hội | Extend the term of the National Assembly |
Không xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc | Do not infringe upon national interests |
Kiểm sát hoạt động tư pháp | Supervise judicial activities |
Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân tối cao | Procurators of the Supreme People’s Procuracy |
Kiểm toán nhà nước | The State Audit Office |
Ký chứng thực Hiến pháp, luật, nghị quyết | Authenticate by his or her signature the Constitution, laws and resolutions |
L | |
Liên hiệp tự nguyện | Voluntary union |
Lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh và rộng khắp | Strong and extensive self-defense and militia force |
Lực lượng dự bị động viên hùng hậu | Large and powerful reserve force |
Lực lượng vũ trang nhân dân | People’s armed forces |
M | |
Mặt trận tổ quốc Việt Nam | The Vietnam Fatherland Front |
N | |
Năng lượng tái tạo | Renewable energy |
Nền hành chính quốc gia | National administration system |
Nền kinh tế độc lập, tự chủ | Independent and self-reliant economy |
Nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân | National defense by all the people and the people’s security |
Nền văn hiến Việt Nam | The civilization and culture of Vietnam |
Nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc | Obligation to be loyal to the Fatherland |
Người bị bắt, tạm giữ, tạm giam, khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử | A person is arrested, held in custody, temporarily detained, charged with a criminal offense, investigated, prosecuted or brought to trial |
Người bị buộc tội | A person charged with a criminal offense |
Người bị chất vấn | The questioned persons |
Người có công với nước | People who have rendered meritorious service to the country |
Nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín | The principle of universal, equal, direct and secret suffrage |
Nguyên tắc tập trung dân chủ | The principle of democratic centralism |
Nguyên tắc tranh tụng | Adversarial principle |
Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa | A socialist state ruled by law |
Nhiệm kỳ | Term of office |
P | |
Phạm tội quả tang | A flagrant offense |
Phân biệt đối xử | Discriminatory treatment |
Phân bổ ngân sách trung ương | Allocation of the central budget |
Phản bội tổ quốc | High treason |
Phê chuẩn đề nghị bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức | Approve proposals on the appointment, relief from duty or dismissal |
Phê chuẩn quyết toán ngân sách nhà nước | Approve the final accounts of the state budget |
Phong hàm, cấp đại sứ | Confer the ambassadorial title or rank |
Phong, thăng, giáng, tước quân hàm cấp tướng, chuẩn đô đốc, phó đô đốc, đô đốc hải quân | Promotion, demotion or deprivation of the ranks of general, naval rear admiral, naval vice admiral and naval admiral |
Q | |
Quan hệ đối ngoại | External relations |
Quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định | Progressive, harmonious and stable employment relations |
Quốc kỳ, quốc huy, quốc ca, quốc khánh | National flag, national emblem, national anthem, national day |
Quy định, sửa đổi hoặc bãi bỏ các thứ thuế | Introduce, change or abolish taxes |
Quyền bào chữa của bị can, bị cáo | The right of the accused or defendants to a defense |
Quyền bất khả xâm phạm về thân thể | The right to inviolability of body |
Quyền bầu cử, quyền ứng cử | The right to vote, the right to stand for election |
Quyền chất vấn | The right to raise questions |
Quyền được bồi thường về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự | The right to material and mental compensation and restoration of honor |
Quyền khiếu nại, tố cáo | The right to complaint or denunciation |
Quyền làm chủ của Nhân dân | People’s right to mastery |
Quyền lập hiến, quyền lập pháp, quyền tư pháp, quyền hành pháp | Constitutional, legislative, judicial, executive powers |
Quyền sở hữu tư nhân | The right to private ownership |
Quyền sở hữu về thu nhập hợp pháp, của cải để dành, nhà ở, tư liệu sinh hoạt, tư liệu sản xuất, phần vốn góp trong doanh nghiệp hoặc trong các tổ chức kinh tế khác | The right to ownership of his or her lawful income, savings, housing, chattels, means of production and capital contributions to enterprises or other economic entities |
Quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa | The right to defend himself or herself in person or choose a defense counsel or another person to defend him or her |
Quyền tự do kinh doanh | The right to freedom of enterprise |
Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình | The right to freedom of speech and freedom of the press, the right of access to information, the right to assembly, the right to association, and the right to demonstrate |
Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo | The right to freedom of belief and religion |
Quyền tư pháp | Judicial power |
Quyền và lợi ích hợp pháp | The lawful rights and interests of |
Quyền và nghĩa vụ của công dân | Citizens’ rights and obligations |
T | |
Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao | Judges of the Supreme People’s Court |
Thể chế kinh tế | Economic institutions |
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội | The period of transition toward socialism |
Thôi quốc tịch Việt Nam | Renunciation of Vietnamese citizenship |
Thu hồi đất | Recover land |
Thủ tướng Chính Phủ | The Prime Minister |
Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Practice thrift and combat waste |
Thực hiện dân chủ, tăng cường đồng thuận xã hội | Exercise democracy and promote social consensus |
Thực hiện nghĩa vụ quân sự | Perform military service |
Thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh | Perform national defense and security tasks |
Thực hiện phân công, phân cấp, phân quyền trong quản lý nhà nước | Delegate, devolve and decentralize the powers in the state management |
Thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp | Exercise the legislative, executive and judicial powers |
Thực hiện quyền nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, bằng dân chủ đại diện | To exercise the state power in the form of direct democracy and of representative democracy |
Tiếp nhận, phản hồi ý kiến, kiến nghị của công dân | Receive and respond to the opinions and petitions of citizens |
Tiếp xúc và báo cáo với cử tri | Meet and report to the voters |
Tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng của Nhân dân | People’s patriotism and revolutionary heroism |
Tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội | Organize the election of National Assembly deputies |
Tổ chức liên minh chính trị | A political alliance |
Tổ Quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm | The Vietnamese Fatherland is sacred and inviolable |
Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng, cùng có lợi | Respect for each other’s independence, sovereignty and territorial integrity, non-interference in each other’s internal affairs, and equality and mutual benefit |
Tổng động viên hoặc động viên cục bộ | General or partial mobilization |
Tổng Kiểm toán nhà nước | The State Auditor General |
Trở lại quốc tịch Việt Nam | Restoration of Vietnamese citizenship |
Trưng cầu ý dân | Hold referenda |
Trưng mua hoặc trưng dụng có bồi thường tài sản của tổ chức, cá nhân theo giá thị trường | Compulsorily purchase or requisition of the property of organizations or individuals and pay compensation at market price |
Truyền thống yêu nước, đoàn kết, nhân nghĩa, kiên cường, bất khuất | A tradition of patriotism, solidarity, humanity, justice, resilience and indomitableness |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | The Ho Chi Minh Thought |
Tước quốc tịch Việt Nam | Deprivation of Vietnamese citizenship |
Tuyên ngôn độc lập | The Proclamation of Independence |
Tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp | Take an oath of loyalty to the Fatherland, the People and the Constitution |
U | |
Ủy ban dự thảo Hiến pháp | The Constitution Drafting Committee |
Ủy ban lâm thời | Ad-hoc committee |
Ủy ban thường vụ Quốc hội | The Standing Committee of the National Assembly |
Ủy viên Ủy ban thường vụ Quốc hội | Members of the Standing Committee of the National Assembly |
V | |
Văn bản trái pháp luật | Unlawful documents |
Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao | Procurator General of the Supreme People’s Procuracy |
Vu khống, vu cáo | Slander or falsely accuse |
X | |
Xâm hại, hành hạ, ngược đãi, bỏ mặc, lạm dụng, bóc lột trẻ em | Harass, persecute, maltreat, abandon or abuse children |
Xét xử công khai | Hold hearings in public |
Xét xử kín | A closed trial |
Xét xử sơ thẩm | First-instance trial |
Xét xử tập thể | Try cases on a collegial basis |
Xét xử theo thủ tục rút gọn | Trial by summary procedure |