| TIẾNG VIỆT | ENGLISH |
| B |
| Bản kê toạ độ địa lý | Geographical coordinates |
| Báo hiệu hàng hải | Maritime sign posts |
| C |
| Cảng vụ hàng hải | Port authorities |
| Cảng, bến, nơi trú đậu | Ports, stations or docks |
| Chế độ pháp lý | Legal regime |
| Chiều rộng lãnh hải Việt Nam | Breadth of Vietnam’s territorial sea |
| Chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia | Sovereignty, sovereign rights and jurisdiction |
| Cờ, sắc phục và phù hiệu | Flag, uniform and badge |
| Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 | The 1982 United Nations Convention on the Law of the Sea |
| Cướp biển, cướp có vũ trang | Piracy, armed robbery |
| D |
| Đa dạng sinh học biển, hệ sinh thái biển | Marine biodiversity and ecology |
| Đảo đá | Rocks |
| Đảo nhân tạo, thiết bị, công trình trên biển | Artificial islands, installations or structures at sea |
| Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển | The seabed and the subsoil thereof |
| Điều lệnh kỷ luật quân sự | Military orders |
| Đường cơ sở | The baseline |
| Đường đẳng sâu | The isobath |
| G |
| Giải quyết các tranh chấp liên quan đến biển, đảo | Settles disputes related to the sea and islands |
| Giàn khoan trên biển | Drilling platforms at sea |
| H |
| Hải đồ | Maritime charts |
| Hải lý | Nautical miles |
| Hiện vật khảo cổ, lịch sử | Archaeological and historical objects |
| Hoạt động thủy sản | Fishery activities |
| Hợp tác quốc tế về biển | International cooperation on maritime matters |
| L |
| Lãnh hải | The territorial sea |
| Lãnh thổ đất liền | The land territory |
| Lực lượng làm nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát trên biển | Sea patrol and surveillance forces |
| M |
| Mặt nước | The water surface |
| Mép ngoài của rìa lục địa | The outer edge of the continental margin |
| Mua bán người, mua bán, vận chuyển, tàng trữ trái phép chất ma túy | Trafficking in persons, unlawful trafficking, transportation or stockpiling of narcotics |
| Mạng lưới hậu cần biển | Networks of maritime logistics |
| N |
| Nội thủy | The internal waters |
| Nâng cấp cơ sở hậu cần | Improve logistic infrastructure |
| Người, tàu thuyền gặp nạn hoặc nguy hiểm | People or vessels in distress or in danger |
| P |
| Phân luồng giao thông trong lãnh hải | Traffic separation in the territorial sea |
| Phát triển kinh tế biển | Maritime economic development |
| Phòng chống và cảnh báo thiên tai | Natural disaster prevention, control and warning |
| Phương tiện đi ngầm | Underwater vehicles |
| Q |
| Quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa | The Paracel and Spratly archipelagos |
| Quốc gia ven biển | Coastal state |
| Quyền đặt dây cáp, ống dẫn ngầm | The right to lay submarine cables and pipelines |
| Quyền đi qua không gây hại | The right of innocent passage |
| Quyền tài phán dân sự | Civil jurisdiction |
| Quyền tài phán hình sự | Criminal jurisdiction |
| Quyền truy đuổi tàu thuyền nước ngoài | The right of hot pursuit of foreign vessels |
| Quyền tự do hàng hải, hàng không | Freedoms of navigation and overflight |
| R |
| Ranh giới ngoài của lãnh hải | The outer limit of the territorial sea |
| S |
| Sĩ quan hải quân | Navy officer |
| T |
| Tài nguyên sinh vật và tài nguyên phi sinh vật | Living and non-living resources |
| Tàng trữ, sử dụng, mua bán trái phép vũ khí, chất nổ, chất độc hại | Stockpiling, use or trafficking of weapons, explosives and toxic substances |
| Tàu ngầm | Submarines |
| Tàu quân sự | Military vessel |
| Tàu thuyền | Vessel |
| Tàu thuyền công vụ | Vessel for official service |
| Thải, nhận chìm hay chôn lấp các loại chất thải | Discharge, sink or dump wastes |
| Thềm lục địa | The continental shelf |
| Tìm kiếm, cứu nạn trên biển | Search and rescue at sea |
| Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, bình đẳng, các bên cùng có lợi | Respect for independence, sovereignty and territorial integrity, equality and mutual benefit |
| Tuyến hàng hải | Sea lanes |
| U |
| Ứng phó sự cố tràn dầu | Response to oil spill incidents |
| Ứng phó với biến đổi khí hậu | Response to climate change |
| V |
| Vành đai an toàn | Safety zone |
| Vùng biển quốc tế | The high seas |
| Vùng biển Việt Nam | The maritime zones of Vietnam |
| Vùng cấm và khu vực hạn chế hoạt động trong lãnh hải | Suspension or restriction of innocent passage in the territorial sea |
| Vùng đặc quyền kinh tế | The exclusive economic zone |
| Vùng tiếp giáp lãnh hải | The contiguous zone |
| Vùng trời | The air space |
| X |
| Xác định đường cơ sở | Establishment of the baseline |