| Tiếng Việt | English |
| B | |
| Bán kính an toàn kho đạn dược | Ammunition storage safety radius |
| Bản đồ địa chính | Cadastral map |
| Bảo đảm tác chiến | Works for combat-prop activities |
| C | |
| Chướng ngại vật ăng-ten | Antenna obstacle |
| Công trình quốc phòng | Defense works |
| Công trình tác chiến | Combat-serving works |
| Công trình sơ tán thời chiến | Wartime evacuation works |
| Công trình trường bắn | Shooting ranges |
| Công trình lưỡng dụng | Dual-use works |
| Cơ sở an dưỡng, điều dưỡng quân đội | Military sanatoria |
| Đ | |
| Đường cơ bản của kho đạn dược | Baseline of ammunition storages |
| G | |
| Giới hạn ngoài của vành đai an toàn kho đạn dược | Exterior limit of ammunition storage safety belt |
| Giới hạn trong của vành đai an toàn kho đạn dược | Interior limit of ammunition storage safety belt |
| H | |
| Hành lang an toàn kỹ thuật hệ thống ăng-ten quân sự | Military antenna system’s technical safety corridor |
| Hệ thống ăng-ten quân sự | Military antenna system |
| K | |
| Kho đạn dược | Ammunition storage |
| Khu quân sự | Military zone |
| Khu vực bảo vệ | Protected area |
| Khu vực cấm | Restricted area |
| M | |
| Mép ngoài hệ thống ăng-ten quân sự | Exterior edge of military antenna system |
| P | |
| Phạm vi bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự | Defense work and military zone protection scope |
| S | |
| Sân bay quân sự | Military aerodromes |
| T | |
| Thành cổ, pháo đài cổ, hầm, hào, lô cốt | Ancient citadels, ancient fortresses, tunnels, trenches, and bunkers |
| Thao trường huấn luyện | Training grounds |
| Trung tâm văn hóa, thể thao quốc phòng | Defense culture-sports centers |
| Trường bắn biển | Sea shooting ranges |
| V | |
| Vành đai an toàn kho đạn dược | Ammunition storage safety belt |
| Vành đai an toàn | Safety belt |