mask
Glossary of the 2023 Law on Telecommunications
Tiếng Việt English
B
Bán lại dịch vụ viễn thông Resale of telecommunications services
Bộ xác định thuê bao Subscriber identity module (SIM)
C
Cơ sở hạ tầng viễn thông Telecommunications infrastructure
Cơ sở hạ tầng viễn thông băng rộng phổ cập Universal broadband telecommunications infrastructure
Công nghệ mạng viễn thông thế hệ tiếp theo Next-generation telecommunications network technology
Công nghệ vệ tinh tầm thấp Low-earth orbit satellite technology
Công trình viễn thông Telecommunications facility
Cung cấp dịch vụ viễn thông qua biên giới Cross-border provision of telecommunications services
D
Danh bạ điện thoại công cộng Public Telephone Directory
Dịch vụ báo hỏng dịch vụ viễn thông Telecommunications outage reporting service
Dịch vụ điện toán đám mây Cloud computing services
Dịch vụ trợ giúp tra cứu số thuê bao điện thoại cố định Fixed-line telephone subscriber lookup service
Dịch vụ trung tâm dữ liệu Data center services
Dịch vụ ứng dụng viễn thông Telecommunications application services
Dịch vụ viễn thông Telecommunications services
Dịch vụ viễn thông công ích Public-utility telecommunications services
Dịch vụ viễn thông cơ bản Basic telecommunications services
Dịch vụ viễn thông cơ bản trên Internet Basic telecommunications services on the Internet (over-the-top (OTT) services)
Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng Value-added telecommunications services
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng Service provider having network infrastructure
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ không có hạ tầng mạng Service provider not having network infrastructure
Doanh nghiệp viễn thông Telecommunications enterprise
Doanh nghiệp viễn thông có vị trí thống lĩnh thị trường Telecommunications enterprises with market dominance
Đ
Đại lý dịch vụ viễn thông Telecommunications service agent
Điểm kết cuối của mạng viễn thông công cộng Endpoint of a public telecommunications network
Điểm truy nhập mạng viễn thông Telecommunications network access points
Điện toán đám mây Cloud computing
Đường truyền dẫn Transmission line
G
Giá dịch vụ viễn thông Telecommunications service charge rate
Giấy phép viễn thông Telecommunications license
H
Hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động Passive telecommunications infrastructure
Hạ tầng số Digital infrastructure
Hàng hóa viễn thông Telecommunications commodities
Hoạt động viễn thông Telecommunications activities
Hoạt động bán buôn trong viễn thông Telecommunications wholesale
Hợp đồng cung cấp và sử dụng dịch vụ viễn thông; Telecommunications service provision and use contracts
K
Kết nối viễn thông Telecommunications connection
Kho số viễn thông Telecommunications number storage
M
Mã hóa thông tin Encrypt information
Mạng nội bộ Local-area network
Mạng viễn thông Telecommunications network
Mạng viễn thông công cộng Public telecommunications network
Mạng viễn thông dùng riêng Private telecommunications network
N
Người sử dụng dịch vụ viễn thông Telecommunications service user
Ngừng kinh doanh dịch vụ viễn thông Cessation of commercial provision of telecommunications services
P
Phí quyền hoạt động viễn thông Charge for the telecommunications operation right
Phương tiện thiết yếu Essential device
Q
Quy hoạch kho số viễn thông/tài nguyên Internet Master plan on the telecommunications number storage/Internet resources
T
Tài khoản SIM di động Mobile SIM accounts
Tài nguyên Internet Internet resources
Tài nguyên viễn thông Telecommunications resources
Thẻ trả trước dịch vụ viễn thông di động Telecommunications prepaid cards
Thị trường dịch vụ viễn thông Nhà nước quản lý State-managed telecommunications service market
Thiết bị đầu cuối Terminal equipment
Thiết bị mạng Network device
Thiết bị viễn thông Telecommunications equipment
Thiết lập mạng viễn thông Establishment of telecommunications networks
Thuê bao viễn thông Telecommunications subscriber
Thu trộm, nghe trộm, xem trộm thông tin trên mạng viễn thông Secretly audio-recording, eavesdropping or secretly watching information on telecommunications networks
Trộm cắp, sử dụng trái phép tài nguyên viễn thông, mật khẩu, khóa mật mã Stealing or illegally using telecommunications resources, passwords, cryptographic keys
Trung tâm dữ liệu Data center
Từ chối cung cấp dịch vụ viễn thông Refusal to provide telecommunications services
X
Xu hướng hội tụ công nghệ và dịch vụ viễn thông Trend of convergence of telecommunications technologies and services

back to top