Tiếng Việt | English |
B | |
Bán lại dịch vụ viễn thông | Resale of telecommunications services |
Bộ xác định thuê bao | Subscriber identity module (SIM) |
C | |
Cơ sở hạ tầng viễn thông | Telecommunications infrastructure |
Cơ sở hạ tầng viễn thông băng rộng phổ cập | Universal broadband telecommunications infrastructure |
Công nghệ mạng viễn thông thế hệ tiếp theo | Next-generation telecommunications network technology |
Công nghệ vệ tinh tầm thấp | Low-earth orbit satellite technology |
Công trình viễn thông | Telecommunications facility |
Cung cấp dịch vụ viễn thông qua biên giới | Cross-border provision of telecommunications services |
D | |
Danh bạ điện thoại công cộng | Public Telephone Directory |
Dịch vụ báo hỏng dịch vụ viễn thông | Telecommunications outage reporting service |
Dịch vụ điện toán đám mây | Cloud computing services |
Dịch vụ trợ giúp tra cứu số thuê bao điện thoại cố định | Fixed-line telephone subscriber lookup service |
Dịch vụ trung tâm dữ liệu | Data center services |
Dịch vụ ứng dụng viễn thông | Telecommunications application services |
Dịch vụ viễn thông | Telecommunications services |
Dịch vụ viễn thông công ích | Public-utility telecommunications services |
Dịch vụ viễn thông cơ bản | Basic telecommunications services |
Dịch vụ viễn thông cơ bản trên Internet | Basic telecommunications services on the Internet (over-the-top (OTT) services) |
Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng | Value-added telecommunications services |
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng | Service provider having network infrastructure |
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ không có hạ tầng mạng | Service provider not having network infrastructure |
Doanh nghiệp viễn thông | Telecommunications enterprise |
Doanh nghiệp viễn thông có vị trí thống lĩnh thị trường | Telecommunications enterprises with market dominance |
Đ | |
Đại lý dịch vụ viễn thông | Telecommunications service agent |
Điểm kết cuối của mạng viễn thông công cộng | Endpoint of a public telecommunications network |
Điểm truy nhập mạng viễn thông | Telecommunications network access points |
Điện toán đám mây | Cloud computing |
Đường truyền dẫn | Transmission line |
G | |
Giá dịch vụ viễn thông | Telecommunications service charge rate |
Giấy phép viễn thông | Telecommunications license |
H | |
Hạ tầng kỹ thuật viễn thông thụ động | Passive telecommunications infrastructure |
Hạ tầng số | Digital infrastructure |
Hàng hóa viễn thông | Telecommunications commodities |
Hoạt động viễn thông | Telecommunications activities |
Hoạt động bán buôn trong viễn thông | Telecommunications wholesale |
Hợp đồng cung cấp và sử dụng dịch vụ viễn thông; | Telecommunications service provision and use contracts |
K | |
Kết nối viễn thông | Telecommunications connection |
Kho số viễn thông | Telecommunications number storage |
M | |
Mã hóa thông tin | Encrypt information |
Mạng nội bộ | Local-area network |
Mạng viễn thông | Telecommunications network |
Mạng viễn thông công cộng | Public telecommunications network |
Mạng viễn thông dùng riêng | Private telecommunications network |
N | |
Người sử dụng dịch vụ viễn thông | Telecommunications service user |
Ngừng kinh doanh dịch vụ viễn thông | Cessation of commercial provision of telecommunications services |
P | |
Phí quyền hoạt động viễn thông | Charge for the telecommunications operation right |
Phương tiện thiết yếu | Essential device |
Q | |
Quy hoạch kho số viễn thông/tài nguyên Internet | Master plan on the telecommunications number storage/Internet resources |
T | |
Tài khoản SIM di động | Mobile SIM accounts |
Tài nguyên Internet | Internet resources |
Tài nguyên viễn thông | Telecommunications resources |
Thẻ trả trước dịch vụ viễn thông di động | Telecommunications prepaid cards |
Thị trường dịch vụ viễn thông Nhà nước quản lý | State-managed telecommunications service market |
Thiết bị đầu cuối | Terminal equipment |
Thiết bị mạng | Network device |
Thiết bị viễn thông | Telecommunications equipment |
Thiết lập mạng viễn thông | Establishment of telecommunications networks |
Thuê bao viễn thông | Telecommunications subscriber |
Thu trộm, nghe trộm, xem trộm thông tin trên mạng viễn thông | Secretly audio-recording, eavesdropping or secretly watching information on telecommunications networks |
Trộm cắp, sử dụng trái phép tài nguyên viễn thông, mật khẩu, khóa mật mã | Stealing or illegally using telecommunications resources, passwords, cryptographic keys |
Trung tâm dữ liệu | Data center |
Từ chối cung cấp dịch vụ viễn thông | Refusal to provide telecommunications services |
X | |
Xu hướng hội tụ công nghệ và dịch vụ viễn thông | Trend of convergence of telecommunications technologies and services |