(compiled by Vietnam Law & Legal Forum)
TIẾNG VIỆT | ENGLISH |
Bên bị yêu cầu | Requested party |
Bên liên quan trong vụ việc điều tra | Related parties in investigation cases |
Bên yêu cầu | Requesting party |
Biên độ bán phá giá (riêng) | (separate) dumping margin |
Biện pháp chính thức/tạm thời/có hiệu lực trở về trước | Official/provisional/retrospective measures |
Biện pháp chống bán phá giá | Anti-dumping measures |
Biện pháp chống trợ cấp | Countervailing measures |
Biện pháp kỹ thuật, kiểm dịch | Technical and quarantine measures |
Biện pháp phòng vệ thương mại | Trade remedies |
Biện pháp tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu | Export or import suspension measures |
Biện pháp tự vệ trong nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam | Safeguard measures in the import of foreign goods into Vietnam |
Các biện pháp kiểm dịch bao gồm các biện pháp kiểm dịch động vật và các sản phẩm từ động vật, kiểm dịch thực vật và kiểm dịch y tế biên giới theo quy định của pháp luật về bảo vệ và kiểm dịch thực vật, thú y, phòng, chống bệnh truyền nhiễm. | Quarantine measures include measures of quarantine of animals and animal products, quarantine of plants, and border health quarantine as prescribed in the laws on plant protection and quarantine, animal health, and prevention and control of infectious diseases. |
Các biện pháp kỹ thuật là các biện pháp áp dụng với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hóa, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm, đo lường. | Technical measures means measures applied to exports and imports in accordance with the laws on product and goods quality, standards and technical regulations, food safety, and measurement. |
Cấm xuất khẩu/Cấm nhập khẩu | Ban on export/Ban on import |
Chỉ định cửa khẩu xuất khẩu, nhập khẩu | Designating border gates of export or import |
Chỉ định thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu | Designating export or import traders |
Chính sách xúc tiến thương mại hỗ trợ hoạt động ngoại thương | Trade promotion policies in support of foreign trade activities |
Chứng cứ | Evidence |
Chuyển khẩu hàng hóa | Border-gate transfer of goods |
Cơ sở bán lẻ | Retail sales outlet |
Cửa hàng tiện lợi/siêu thị mini/trung tâm TM | Convenience store/mini mart/trade center |
Cửa khẩu và tuyến đường quá cảnh hàng hóa | Border gates and routes for goods transit |
Đại lý mua bán hàng hóa hợp pháp cho thương nhân nước ngoài | Lawful goods purchase and sale agents for foreign traders |
Đánh giá cộng gộp | Cumulative assessment |
Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu. | List of goods banned from export or import. |
Dịch vụ trung gian thương mại | Commercial intermediary services |
Điều kiện thương mại thông thường | Normal trade conditions |
Điều tra tại chỗ | On-site investigation |
Gia công hàng hóa cho thương nhân nước ngoài | Processing of goods for foreign traders |
Giá thông thường | Normal price |
Giai đoạn điều tra | Investigation stage |
Giám định thương mại | Commercial assessment |
Giấy chứng nhận lưu hành tự do | Certificate of free sale |
Hạn chế xuất khẩu/Hạn chế nhập khẩu | Restriction on export/Restriction on import |
Hạn ngạch thuế quan xuất khẩu, hạn ngạch thuế quan nhập khẩu | Export or import tariff quota |
Hạn ngạch xuất khẩu, hạn ngạch nhập khẩu | Export or import quota |
Hiệp hội ngành nghề | Trade association |
Hoạt động ngoại thương là hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế được thực hiện dưới các hình thức xuất khẩu, nhập khẩu; tạm nhập, tái xuất; tạm xuất, tái nhập; chuyển khẩu; quá cảnh và các hoạt động khác có liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế theo quy định của pháp luật và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên. | Foreign trade activities means activities of international goods purchase and sale which are carried out in the forms of export and import; temporary import for re-export; temporary export for re-import; border-gate transfer; and transit, and other activities related to international goods purchase and sale in accordance with law as well as treaties to which the Socialist Republic of Vietnam is a contracting party. |
Hoạt động thương mại biên giới tại cửa khẩu biên giới trên đất liền | Border trade activities at mainland border gates |
Kết luận cuối cùng | Final conclusion |
Kết luận sơ bộ | Initial conclusion |
Khu vực hải quan riêng là khu vực địa lý xác định trên lãnh thổ Việt Nam được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên; có quan hệ mua bán, trao đổi hàng hóa với phần lãnh thổ còn lại và nước ngoài là quan hệ xuất khẩu, nhập khẩu. | Exclusive customs area means a given geographical area in the Vietnamese territory which is established under Vietnamese law and treaties to which the Socialist Republic of Vietnam is a contracting party. In this area, goods trading and exchange with the outside territory and foreign countries are regarded as export and import activities. |
Kiểm soát khẩn cấp | Emergency control |
Lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại | Shirking a trade remedy |
Mối quan hệ nhân quả | Causal relationship |
Quá cảnh hàng hóa | Transit of goods |
Quản lý theo điều kiện xuất khẩu, nhập khẩu (quản lý theo điều kiện) | Export or import condition-based management (condition-based management) |
Quản lý theo giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu (quản lý theo giấy phép) | Export or import permit-based management (permit-based management) |
Quyền tự do kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu | Right to freedom of export and import business |
Quyền xuất khẩu/nhập khẩu/phân phối | Right to export/import/distribution |
Tạm xuất, tái nhập hàng hóa | Temporary export for re-import of goods |
Tham vấn | Consultation |
Thiệt hại đáng kể của ngành sản xuất trong nước Đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể của ngành sản xuất trong nước Ngăn cản sự hình thành của ngành sản xuất trong nước Thiệt hại nghiêm trọng của ngành sản xuất trong nước | Material injury to a domestic industry Threat of material injury to a domestic industry Impediment to the formation of a domestic industry Serious injury to a domestic industry |
Thời kỳ điều tra | Investigation period |
Thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam là thương nhân nước ngoài không có hoạt động đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam theo các hình thức được quy định trong pháp luật về đầu tư, thương mại, doanh nghiệp; không có văn phòng đại diện, chi nhánh tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về thương mại, doanh nghiệp. | Foreign trader without presence in Vietnam means a foreign trader that conducts no investment or business activities in Vietnam in the forms prescribed in the investment law, commercial law or law on enterprises, and has no representative office or branch in Vietnam as prescribed in the commercial law or law on enterprises. |
Tính riêng biệt của trợ cấp | Specificity of subsidies |
Tự vệ đặc biệt | Special safeguards |
Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa | Export or import entrustment and entrustment acceptance |