B | |
Bao thanh toán | Factoring |
Bảo lãnh ngân hàng | Bank guarantee |
Bảo đảm hoạt động liên tục | Continuous operation assurance |
C | |
Can thiệp sớm | Early intervention |
Cấp tín dụng | Credit extension |
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài | Foreign bank branch |
Chiết khấu | Discount |
Cho vay | Lending |
Cổ đông lớn | Major shareholder |
Công ty con của tổ chức tín dụng | Subsidiary of a credit institution |
Công ty kiểm soát | Controlling company |
Công ty liên kết của tổ chức tín dụng | Affiliated company of a credit institution |
Công ty tài chính chuyên ngành | Specialized finance company |
Công ty tài chính tổng hợp | General finance company |
Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản | Via-account provision of payment services |
Công ty cho thuê tài chính | Financial leasing company |
Cổ phần phổ thông | Common shares |
Cổ đông phổ thông | Common shareholders |
Cổ phần ưu đãi cổ tức | Dividend preferred shares |
Cổ phần ưu đãi biểu quyết | Voting preferred shares |
Cổ tức cố định | Fixed dividends bonus dividends |
Cổ tức thưởng | Bonus dividends |
Chuyển nhượng cổ phần | Transfer of shares |
Công ty tài chính tổng hợp | General finance companies |
Công ty tài chính chuyên ngành | Specialized finance company |
Đ | |
Điều tra, phong tỏa, cầm giữ, trích chuyển tiền gửi của khách hàng | Investigation, blockade, seizure or deduction of deposits of customers |
Đại hội đồng cổ đông | General Meeting of Shareholders |
Đại hội thành viên | General Meeting of Members |
G | |
Góp vốn, mua cổ phần của tổ chức tín dụng | Capital contribution or share purchase by a credit institution |
Giới hạn cấp tín dụng | Credit extension limits |
H | |
Hoạt động ngân hàng | Banking activities |
Hệ thống kiểm soát nội bộ | Internal control system |
Hạn chế cấp tín dụng | Credit extension restrictions |
K | |
Khoản đầu tư dưới hình thức góp vốn, mua cổ phần nhằm nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp | Investment in the form of capital contribution or share purchase to take control of an enterprise |
Khai trương hoạt động | Operation commencement |
M | |
Môi giới tiền tệ | Monetary brokerage |
N | |
Người điều hành tổ chức tín dụng | Executive officers of a credit institution |
Người quản lý tổ chức tín dụng | Managers of a credit institution |
Nhận tiền gửi | Deposit receiving |
Người đại diện theo pháp luật của tổ chức tín dụng | Legal representative of a credit institution |
P | |
Phương án chuyển giao bắt buộc | Mandatory transfer plan |
Phương án cơ cấu lại tổ chức tín dụng được kiểm soát đặc biệt | Plan on restructuring of a credit institution under special control |
Q | |
Quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh | The right to autonomy in business activities |
Quỹ bảo đảm an toàn hệ thống quỹ tín dụng nhân dân | The fund for safety assurance of the system of people’s credit funds |
R | |
Rút tiền hàng loạt | Mass withdrawal |
S | |
Sản phẩm phái sinh | Derivative product |
Sở hữu gián tiếp | Indirect ownership |
T | |
Tái chiết khấu | Rediscount |
Thư tín dụng | Letter of credit |
Tổ chức tài chính vi mô | Microfinance institution |
Tổ chức tín dụng hỗ trợ | Supporting credit institution |
Tổ chức tín dụng phi ngân hàng | Non-bank credit institution |
Tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu | Collateral of non-performing loans |
Tỷ lệ bảo đảm an toàn | Prudential ratios |
Tổ chức tín dụng được kiểm soát đặc biệt | Credit institutions placed under special control |
V | |
Vốn điều lệ | Charter capital |
Vốn được cấp | Allocated capital |
Vốn pháp định | Legal capital |
Vốn tự có | Equity |
Vốn cổ phần có quyền biểu quyết | Voting share capital |